Chắc hẳn nhiều người học Tiếng Anh biết Admire là động từ có nghĩa là ‘ngưỡng mộ, kính trọng’ nhưng sau Admire là giới từ gì hay Admire còn có nghĩa gì khác thì không phải ai cũng biết.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu Admire là gì, Admire đi với giới từ gì; đồng thời, tổng hợp cho bạn những collocations thông dụng và từ đồng nghĩa với Admire để bạn sử dụng Admire một cách linh hoạt và chính xác.
Let’s get started!
Trước khi đi tìm câu trả lời cho Admire đi với giới từ gì, bạn cần nắm được các ý nghĩa của Admire trong Tiếng Anh.
Ý nghĩa của Admire
Theo Oxford Learners' Dictionary, Admire /ədˈmaɪər/ là một động từ trong Tiếng Anh mang 2 ý nghĩa sau:
Ví dụ: They admire the intelligence and dedication of their boss. (Họ ngưỡng mộ sự thông minh và cống hiến của ông chủ.)
Ví dụ: The cherry festival in Japan attracts millions of tourists each year, all coming to admire the stunning beauty of the blossoming flowers. (Lễ hội hoa anh đào ở Nhật Bản thu hút hàng triệu du khách mỗi năm, tất cả đều đến để chiêm ngưỡng vẻ đẹp lộng lẫy của những bông hoa nở rộ.)
Family word của Admire
Ví dụ: The admiration from colleagues is a great motivation for his work efforts. (Sự ngưỡng mộ từ đồng nghiệp là nguồn động viên lớn đối với sự nỗ lực làm việc của anh ấy.)
Ví dụ: Their admirable teamwork in the face of tight deadlines resulted in the successful completion of the project. (Sự hợp tác đáng ngưỡng mộ của họ giữa những khung giờ gấp rút đã dẫn đến việc hoàn thành dự án thành công.)
Ví dụ: The renowned scientist is widely admired for her groundbreaking discoveries that have revolutionized the field of medicine. (Nhà khoa học nổi tiếng được người ta tôn trọng rộng rãi vì những khám phá đột phá của cô đã làm thay đổi toàn bộ lĩnh vực y học.)
Ví dụ: His admiring gaze lingered on the impressive architecture of the ancient castle. (Ánh nhìn ngưỡng mộ của anh ấy lưu lại trên kiến trúc ấn tượng của lâu đài cổ.)
Ví dụ: She looked at her mentor's achievements admiringly, aspiring to emulate such success in her own career. (Cô ấy nhìn những thành tựu của người hướng dẫn của mình một cách ngưỡng mộ, mong muốn bắt chước thành công đó trong sự nghiệp của mình.)
Ví dụ: Unbeknownst to him, a secret admirer left a bouquet of flowers on his desk as a gesture of appreciation. (Không biết đến anh ta, một người ngưỡng mộ bí mật đã để lại một bó hoa trên bàn làm việc của anh ta như một cử chỉ biểu thị sự đánh giá.)
Sau khi hiểu được Admire là gì, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu sau Admire là giới từ gì và các cấu trúc Admire quan trọng bạn cần ghi nhớ nhé!
Động từ Admire đi với giới từ FOR để nói về lý do hoặc nguyên nhân của sự ngưỡng mộ, thậm chí chỉ ra đối tượng hoặc hành động mà bạn ngưỡng mộ, khâm phục.
Dưới đây là 2 cấu trúc Admire for bạn cần nắm được:
Cấu trúc 1: S + admire + somebody/something + for something (ngưỡng mộ, nể phục ai hoặc cái gì vì điều gì)
Ví dụ:
Cấu trúc 2: S + admire + somebody + for doing something (tôn trọng, ngưỡng mộ và nể phục nể phục ai vì họ làm điều gì)
Ví dụ:
Để sử dụng Admire một cách linh hoạt và hiệu quả, bạn hãy note lại ngay các cấu trúc và collocations hay gặp với Admire sau:
To admire + N
Ý nghĩa: Ngưỡng mộ điều gì đó, thường là một phẩm chất, thành tựu, hoặc đặc điểm tích cực
Ví dụ: They admire his humility and kindness. (Họ ngưỡng mộ sự khiêm tốn và lòng tốt của anh ta.)
To deeply / enormously / greatly admire
Ý nghĩa: Ngưỡng mộ một cách sâu sắc
Ví dụ: Her tireless efforts to complete the project are enormously admired by her colleagues. (Những nỗ lực không mệt mỏi của cô để hoàn thành dự án được đồng nghiệp vô cùng ngưỡng mộ.)
To be generally admired / be widely admired / can’t help admiring
Ý nghĩa: Được nhiều người ngưỡng mộ/ không thể tránh khỏi sự ngưỡng mộ
Ví dụ: The renowned author is widely admired for his ability to capture the complexities of human emotions in his novels. (Nhà văn nổi tiếng được ngưỡng mộ rộng rãi vì khả năng nắm bắt sự phức tạp của tình cảm con người trong các tiểu thuyết của ông.)
Lặp từ là một trong những lỗi phổ biến mà nhiều bạn học sinh gặp phải do thiếu vốn từ đồng nghĩa. Các bạn hãy học ngay các từ/cụm từ đồng nghĩa với Admire để tránh lỗi lặp từ nhé.
Respect: Tôn trọng và đánh giá cao ai đó vì những phẩm chất tích cực của họ
Ví dụ: The community respects the elder for their contributions to its development. (Cộng đồng tôn trọng người cao tuổi vì những đóng góp của họ cho sự phát triển.)
Appreciate: Đánh giá cao
Ví dụ: They deeply appreciate the community's cultural diversity.. (Họ đánh giá cao sự đa dạng văn hóa của cộng đồng và tổ chức nhiều sự kiện để tôn vinh nó.)
Reveer: Tôn kính và sùng bái ai đó như một hình tượng
Ví dụ: The artist is revered for his avant-garde creations. (Người nghệ sĩ đó được tôn sùng vì những sáng tạo tiên phong của mình.)
Cherish: Trân trọng
Ví dụ: She cherishes the memories of her travels.(Cô trân trọng những kỷ niệm trong chuyến đi của mình.)
Look up to: Tôn trọng ai đó
Ví dụ: Young athletes always look up to Olympic champions. (Các vận động viên trẻ luôn ngưỡng mộ những nhà vô địch Olympic.)
Think highly of: Đánh giá cao và có ý kiến tích cực về ai đó
Ví dụ: The company thinks highly of employees who consistently try hard to complete their work. (Công ty đánh giá cao những nhân viên luôn nỗ lực hết mình để hoàn thành công việc.)
Hero-worship: Ngưỡng mộ ai đó đến mức sùng bái như anh hùng
Ví dụ: While it's natural to admire celebrities, some fans tend to hero-worship them. (Mặc dù việc ngưỡng mộ người nổi tiếng là điều tự nhiên, nhưng một số người hâm mộ có xu hướng sùng bái họ như anh hùng.)
Hold in high esteem: Đánh giá cao và có ý kiến tích cực về ai
Ví dụ: The artist's ability to capture the essence of human emotions in paintings is held in high esteem by art critics. (Khả năng của nghệ sĩ lấy được bản chất của cảm xúc con người trong tranh được đánh giá cao bởi các nhà phê bình nghệ thuật.)
Bài tập: Dịch các câu sau sang Tiếng Anh có sử dụng cấu trúc Admire:
1. Chúng tôi ngưỡng mộ các nhà bảo vệ môi trường vì sự cống hiến của họ trong việc bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
2. Các nhà nghiên cứu được ngưỡng mộ vì đã tạo nên những khám phá mang tính đột phá.
3. Người kiến trúc sư nổi tiếng ngưỡng mộ sự đơn giản trong thiết kế.
4. Tôi ngưỡng mộ các đồng nghiệp của mình vì khả năng thích ứng của họ.
5. Các thành viên trong đội ngưỡng mộ đội trưởng của họ vì sự chính trực và tinh thần thể thao của anh ấy.
6. Cộng đồng ngưỡng mộ các nhà lãnh đạo của họ trong việc cải thiện nền kinh tế và điều kiện sống của địa phương.
Đáp án gợi ý
1. We admire the environmentalists for their dedication to protecting endangered species.
2. The researchers are admired for making groundbreaking discoveries.
3. The famous architect admires simplicity in design.
4. I admire my colleagues for their adaptability.
5. The team member admires their captain for his integrity and sportsmanship.
6. The community admires its leaders for improving the local economy and living conditions.
Như vậy, bài viết đã giúp bạn giải đáp Admire đi với giới từ gì cũng như làm rõ ý nghĩa và cách dùng. Các bạn hãy tự lấy ví dụ và vận dụng vào giao tiếp để thành thạo cấu trúc Admire nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ